VN520


              

託生

Phiên âm : tuō shēng.

Hán Việt : thác sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.寄生。《莊子.天地》:「託生與民並行, 而不知其所之。」2.投胎, 鬼魂轉生於世。也作「托生」。


Xem tất cả...