VN520


              

託宿

Phiên âm : tuō sù.

Hán Việt : thác túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寄宿。《莊子.天運》:「古之至人, 假道於仁, 託宿於義。」漢.揚雄《太玄賦》:「忽萬里而一頓兮, 過列仙以託宿。」


Xem tất cả...