Phiên âm : tuō jī.
Hán Việt : thác tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寄託形跡。有寄託身心的意思。《文選.陸機.漢高祖功臣頌》:「託跡黃老, 辭世卻粒。」也作「託分」。