VN520


              

託跡

Phiên âm : tuō jī.

Hán Việt : thác tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寄託形跡。有寄託身心的意思。《文選.陸機.漢高祖功臣頌》:「託跡黃老, 辭世卻粒。」也作「託分」。


Xem tất cả...