VN520


              

託疾

Phiên âm : tuō jí.

Hán Việt : thác tật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱病推託。如:「主管託疾請辭, 實則是對休假新制的不滿。」

mượn cớ ốm; vin cớ bệnh。
託病。
託疾推辭
vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.


Xem tất cả...