Phiên âm : tuō jí.
Hán Việt : thác tật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱病推託。如:「主管託疾請辭, 實則是對休假新制的不滿。」
mượn cớ ốm; vin cớ bệnh。託病。託疾推辭vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.