Phiên âm : tuō gù.
Hán Việt : thác cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 借口, .
Trái nghĩa : , .
藉故。《西遊記》第一八回:「三藏望行者急忙不來, 心甚疑惑:不知是請菩薩不至?不知是行者託故而逃?」
mượn cớ; tìm cớ; vin cớ。藉口某種原因。託故不來mượn cớ không đến託故早退tìm cớ về sớm