VN520


              

訓誡

Phiên âm : xùn jiè.

Hán Việt : huấn giới .

Thuần Việt : răn dạy.

Đồng nghĩa : 教訓, .

Trái nghĩa : , .

1. răn dạy. 教導和告誡.


Xem tất cả...