VN520


              

訓蒙

Phiên âm : xùn méng.

Hán Việt : huấn mông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

教導剛入學的人或幼童。語本《書經.伊訓》:「臣下不匡其刑墨, 具訓于蒙士。」唐.孔穎達.正義:「蒙, 謂蒙稚卑小之稱。」


Xem tất cả...