Phiên âm : xùn yòu.
Hán Việt : huấn dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
教誨誘導。《晉書.卷八十八.孝友傳.王延傳》:「農蠶之暇, 訓誘宗族, 侃侃不倦。」北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「及至冠婚, 體性稍定;因此天機, 倍須訓誘。」