Phiên âm : xùn liàn yǒu sù.
Hán Việt : huấn luyện hữu tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經過有系統的嚴格訓練, 因而具備了一定水準的成效。如:「從這次比賽的表現, 看出我方的確是一支訓練有素的隊伍。」