VN520


              

訓練有素

Phiên âm : xùn liàn yǒu sù.

Hán Việt : huấn luyện hữu tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過有系統的嚴格訓練, 因而具備了一定水準的成效。如:「從這次比賽的表現, 看出我方的確是一支訓練有素的隊伍。」


Xem tất cả...