Phiên âm : xùn chì.
Hán Việt : huấn xích .
Thuần Việt : răn dạy và quở mắng.
Đồng nghĩa : 訓責, 申斥, .
Trái nghĩa : , .
răn dạy và quở mắng. 訓誡和斥責.