Phiên âm : jì suàn jī yǔ yán xué.
Hán Việt : kế toán cơ ngữ ngôn học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用電腦研究和處理語言的學科。學術領域包括電腦翻譯、索引檢索、言語識別、語音合成、語義分析等。