VN520


              

計將安出

Phiên âm : jì jiāng ān chū.

Hán Việt : kế tương an xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將如何制訂計謀?《史記.卷九七.酈生傳》:「沛公喜, 賜酈生食, 問曰:『計將安出?』」


Xem tất cả...