Phiên âm : jì jiāng ān chū.
Hán Việt : kế tương an xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將如何制訂計謀?《史記.卷九七.酈生傳》:「沛公喜, 賜酈生食, 問曰:『計將安出?』」