Phiên âm : jì huà shēng yù.
Hán Việt : kế họa sanh dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宣導或要求人民對生育子女的數量和時間配合政府規定, 此多為集權國家為降低總生育率而施行的人口政策。