VN520


              

計畫生育

Phiên âm : jì huà shēng yù.

Hán Việt : kế họa sanh dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宣導或要求人民對生育子女的數量和時間配合政府規定, 此多為集權國家為降低總生育率而施行的人口政策。


Xem tất cả...