VN520


              

計數器

Phiên âm : jì shù qì.

Hán Việt : kế sổ khí.

Thuần Việt : máy đếm; máy tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy đếm; máy tính. 能自動記錄數目的儀器. 種類很多, 根據機械、光電、電磁等不同原理制成, 在科學研究和生產技術中廣泛應用.


Xem tất cả...