Phiên âm : jì cè.
Hán Việt : kế sách.
Thuần Việt : kế sách; mưu kế; mưu chước; mẹo.
Đồng nghĩa : 計謀, .
Trái nghĩa : , .
kế sách; mưu kế; mưu chước; mẹo. 為對付某人或某種情勢而預先安排的方法或策略.