Phiên âm : jì piào.
Hán Việt : kế phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計算票數。例現代化的選舉都已全面採用電腦計票。計算票數。如:「現代化的選舉都已全面採用電腦計票。」