VN520


              

計票

Phiên âm : jì piào.

Hán Việt : kế phiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計算票數。例現代化的選舉都已全面採用電腦計票。
計算票數。如:「現代化的選舉都已全面採用電腦計票。」


Xem tất cả...