Phiên âm : dìng fèi.
Hán Việt : đính phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
訂購物品所付的金額。例報社宣稱若先預繳一年期的訂費, 將有機會參加摸彩活動。訂購物品所付的金額。如:「報社宣稱若先預繳一年期的訂費, 將有機會參加摸彩活動。」