VN520


              

訂位

Phiên âm : dìng wèi.

Hán Việt : đính vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

預訂座位。例假日機位一票難求, 得先訂位才保險。
預訂座位。如:「這家餐廳設有預約訂位的服務。」「現在利用網路訂位很方便。」


Xem tất cả...