Phiên âm : dìng wèi.
Hán Việt : đính vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
預訂座位。例假日機位一票難求, 得先訂位才保險。預訂座位。如:「這家餐廳設有預約訂位的服務。」「現在利用網路訂位很方便。」