VN520


              

訂議

Phiên âm : dìng yì.

Hán Việt : đính nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商量、議定。《五代史平話.梁史.卷上》:「既是嫂嫂改適他人, 只得教媒人與婚主訂議, 挈取成保自隨, 乃為便當。」


Xem tất cả...