Phiên âm : dìng piào.
Hán Việt : đính phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
預約購票。例關於你返鄉要搭乘的飛機, 我已經預先訂票了, 不要擔心。預約購票。如:「關於你返鄉要搭乘的飛機, 我已經預先訂票了, 不要擔心。」