VN520


              

訂票

Phiên âm : dìng piào.

Hán Việt : đính phiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

預約購票。例關於你返鄉要搭乘的飛機, 我已經預先訂票了, 不要擔心。
預約購票。如:「關於你返鄉要搭乘的飛機, 我已經預先訂票了, 不要擔心。」


Xem tất cả...