VN520


              

訂製

Phiên âm : dìng zhì.

Hán Việt : đính chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

預訂製造。例她訂製了一個蛋糕, 打算替父親慶祝生日。
預訂製造。如:「她訂製了一個蛋糕, 打算替父親慶祝生日。」


Xem tất cả...