VN520


              

訂久要

Phiên âm : dìng jiǔ yāo.

Hán Việt : đính cửu yếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻深厚不移的友誼。明.凌濛初《紅拂記》第二齣:「一笑相逢訂久要, 待往侯門問俊髦。」


Xem tất cả...