Phiên âm : dìng dìng.
Hán Việt : đính định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 協定, 制定, .
Trái nghĩa : , .
制定。例購屋時須訂定契約, 將產權交代清楚。制定。如:「購屋時須訂定契約, 將產權交代清楚。」