Phiên âm : dìng jīn.
Hán Việt : đính kim .
Thuần Việt : tiền đặt cọc; tiền cọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền đặt cọc; tiền cọc. 定錢. 也作定金.