VN520


              

訂盟

Phiên âm : dìng méng.

Hán Việt : đính minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 締盟, 結盟, .

Trái nghĩa : , .

1.締結盟約。如:「這兩個國家基於軍事需要, 訂盟以共同抵抗外侮。」2.訂婚。如:「今天是他倆訂盟的好日子, 同學們特別為他們慶祝一番。」也稱為「訂婚」。


Xem tất cả...