Phiên âm : dìng méng.
Hán Việt : đính minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 締盟, 結盟, .
Trái nghĩa : , .
1.締結盟約。如:「這兩個國家基於軍事需要, 訂盟以共同抵抗外侮。」2.訂婚。如:「今天是他倆訂盟的好日子, 同學們特別為他們慶祝一番。」也稱為「訂婚」。