Phiên âm : dìng yuē.
Hán Việt : đính ước .
Thuần Việt : đính ước; ký kết hiệp ước, ký hợp đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 解約, .
đính ước; ký kết hiệp ước, ký hợp đồng. 訂立條約或契約.