Phiên âm : dìng zhèng.
Hán Việt : đính chánh.
Thuần Việt : đính chính; sửa chữa.
Đồng nghĩa : 改正, 勘誤, 校訂, 校勘, 校正, .
Trái nghĩa : , .
đính chính; sửa chữa. 改正(文字中的錯誤).