Phiên âm : dìng hù.
Hán Việt : đính hộ .
Thuần Việt : người đặt hàng; người đặt mua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đặt hàng; người đặt mua. 由于預先約定而得到定期供應的個人或單位, 如報刊的訂閱者, 牛奶的用戶等. 也作定戶.