VN520


              

訂價

Phiên âm : dìng jià.

Hán Việt : đính giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 定價, .

Trái nghĩa : , .

1.訂定價格。如:「今天我們要開會為新產品訂價。」2.價格。如:「這部字典訂價多少?」


Xem tất cả...