Phiên âm : dìng jià.
Hán Việt : đính giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 定價, .
Trái nghĩa : , .
1.訂定價格。如:「今天我們要開會為新產品訂價。」2.價格。如:「這部字典訂價多少?」