Phiên âm : dìng zuò .
Hán Việt : đính tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đặt làm (theo giao ước hoặc những điều kiện riêng). ◎Như: ngã vị nhĩ đính tố liễu nhất sáo tây trang 我為你訂做了一套西裝.