VN520


              

訂做

Phiên âm : dìng zuò .

Hán Việt : đính tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đặt làm (theo giao ước hoặc những điều kiện riêng). ◎Như: ngã vị nhĩ đính tố liễu nhất sáo tây trang 我為你訂做了一套西裝.


Xem tất cả...