Phiên âm : chù méi tóu.
Hán Việt : xúc môi đầu .
Thuần Việt : rủi ro; xúi quẩy; xui xẻo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rủi ro; xúi quẩy; xui xẻo. 碰到不愉快的事;倒霉. 也做觸楣頭.