VN520


              

觸手可及

Phiên âm : chù shǒu kě jí.

Hán Việt : xúc thủ khả cập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸手便可接觸到。形容距離很近。如:「攀上玉山山頂, 天上的白雲似乎觸手可及。」


Xem tất cả...