Phiên âm : chù shǒu kě jí.
Hán Việt : xúc thủ khả cập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸手便可接觸到。形容距離很近。如:「攀上玉山山頂, 天上的白雲似乎觸手可及。」