Phiên âm : chù diàn.
Hán Việt : xúc điện .
Thuần Việt : điện giật; bị điện giựt.
Đồng nghĩa : 來電, .
Trái nghĩa : , .
điện giật; bị điện giựt. 人或動物接觸較強的電流. 機體觸電會受到破壞, 甚至死亡.