VN520


              

觸電

Phiên âm : chù diàn.

Hán Việt : xúc điện .

Thuần Việt : điện giật; bị điện giựt.

Đồng nghĩa : 來電, .

Trái nghĩa : , .

điện giật; bị điện giựt. 人或動物接觸較強的電流. 機體觸電會受到破壞, 甚至死亡.


Xem tất cả...