Phiên âm : chù tòng.
Hán Việt : xúc thống .
Thuần Việt : chạm nỗi đau; xúc phạm người khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạm nỗi đau; xúc phạm người khác. 觸到痛處, 觸犯某人.