Phiên âm : chùnù.
Hán Việt : xúc nộ .
Thuần Việt : chọc tức; trêu tức; chọc giận; làm phiền; tức giận.
Đồng nghĩa : 惹惱, .
Trái nghĩa : , .
chọc tức; trêu tức; chọc giận; làm phiền; tức giận; bực tức; mất bình tĩnh. 惹人發怒.