VN520


              

觸目驚心

Phiên âm : chù mù jīng xīn.

Hán Việt : xúc mục kinh tâm .

Thuần Việt : nhìn thấy mà giật mình; nhìn thấy mà đau lòng; nhì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn thấy mà giật mình; nhìn thấy mà đau lòng; nhìn thấy mà phát hoảng̣. 看到某種嚴重的情況引起內心的震動.


Xem tất cả...