Phiên âm : chù diǎn.
Hán Việt : xúc điểm.
Thuần Việt : sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (điện học)两个导体间可供电流通过的交界处或接触面