VN520


              

触景生情

Phiên âm : chù jǐng shēng qíng.

Hán Việt : xúc cảnh sanh tình.

Thuần Việt : tức cảnh sinh tình; cảm xúc trào dâng vì cảnh vật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tức cảnh sinh tình; cảm xúc trào dâng vì cảnh vật bên ngoài; thấy cảnh sinh tình
受到当前情景的触动而产生某种感情


Xem tất cả...