Phiên âm : guī bì.
Hán Việt : quy tị.
Thuần Việt : lẩn tránh; lẩn trốn; tìm cách trốn tránh; tránh xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẩn tránh; lẩn trốn; tìm cách trốn tránh; tránh xa; thoái thác; tránh né设法避开;躲避gūibì shízhíxìng wèntítránh né thực chất vấn đề.