VN520


              

规范化

Phiên âm : guī fàn huà.

Hán Việt : quy phạm hóa.

Thuần Việt : quy phạm hoá; tiêu chuẩn hoá; đýa vào nề nếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy phạm hoá; tiêu chuẩn hoá; đýa vào nề nếp
使合于一定的标准


Xem tất cả...