Phiên âm : guī fàn huà.
Hán Việt : quy phạm hóa.
Thuần Việt : quy phạm hoá; tiêu chuẩn hoá; đýa vào nề nếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy phạm hoá; tiêu chuẩn hoá; đýa vào nề nếp使合于一定的标准