VN520


              

规划

Phiên âm : guī huà.

Hán Việt : quy hoa.

Thuần Việt : quy hoạch; kế hoạch; trù tính; trù định; trù liệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy hoạch; kế hoạch; trù tính; trù định; trù liệu
比较全面的长远的发展计划
做规划
兴修水利问题,应当全面规划.
xīngxīushǔilì wèntí,yìngdāng quánmiànguīhuà.
vấn đề xây dựng thuỷ lợi, nên lập quy hoạch tổng t


Xem tất cả...