VN520


              

观者如堵

Phiên âm : guān zhě rú dǔ.

Hán Việt : quan giả như đổ.

Thuần Việt : kín kẽ; chặt chẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kín kẽ; chặt chẽ
极言围观者甚多,里三层外三层如墙壁一样,水泄不通


Xem tất cả...