Phiên âm : guān zhě rú dǔ.
Hán Việt : quan giả như đổ.
Thuần Việt : kín kẽ; chặt chẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kín kẽ; chặt chẽ极言围观者甚多,里三层外三层如墙壁一样,水泄不通