VN520


              

观看

Phiên âm : guān kàn.

Hán Việt : quan khán.

Thuần Việt : xem; tham quan; quan sát; nhìn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem; tham quan; quan sát; nhìn
特意地看;参观;观察
guānkàn jǐngwù
tham quan cảnh vật
观看动静
guānkàn dòngjìng
quan sát động tĩnh
观看足球比赛
guānkàn zúqíubǐsài
xem thi đấu bóng đá


Xem tất cả...