Phiên âm : guān kàn.
Hán Việt : quan khán.
Thuần Việt : xem; tham quan; quan sát; nhìn.
xem; tham quan; quan sát; nhìn
特意地看;参观;观察
guānkàn jǐngwù
tham quan cảnh vật
观看动静
guānkàn dòngjìng
quan sát động tĩnh
观看足球比赛
guānkàn zúqíubǐsài
xem thi đấu bóng đá