Phiên âm : guān chá lì.
Hán Việt : quan sát lực.
Thuần Việt : sức quan sát; năng lực quan sát; tầm nhìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức quan sát; năng lực quan sát; tầm nhìn物质上或思想上的观察能力