VN520


              

见解

Phiên âm : jiàn jiě.

Hán Việt : kiến giải.

Thuần Việt : kiến giải; cách nhìn; quan niệm; nhận xét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiến giải; cách nhìn; quan niệm; nhận xét
对于事物的认识和看法
jiànjiě zhèngquè.
kiến giải chính xác.
他对于中医的理论很有些新的见解.
tā dùiyú zhōngyì de lǐlùn hěn yǒuxiē xīn de jiànjiě.
cậu ta có nhiều cách nhìn mới về lí lu


Xem tất cả...