Phiên âm : jiàn jiě.
Hán Việt : kiến giải.
Thuần Việt : kiến giải; cách nhìn; quan niệm; nhận xét.
kiến giải; cách nhìn; quan niệm; nhận xét
对于事物的认识和看法
jiànjiě zhèngquè.
kiến giải chính xác.
他对于中医的理论很有些新的见解.
tā dùiyú zhōngyì de lǐlùn hěn yǒuxiē xīn de jiànjiě.
cậu ta có nhiều cách nhìn mới về lí lu