VN520


              

见钱眼开

Phiên âm : jiàn qián yǎn kāi.

Hán Việt : kiến tiền nhãn khai.

Thuần Việt : xem trọng tiền tài; coi đồng tiền như bánh xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem trọng tiền tài; coi đồng tiền như bánh xe
见到钱财就喜形于色形容过于看重钱财


Xem tất cả...