VN520


              

见轻

Phiên âm : jiàn qīng.

Hán Việt : kiến khinh.

Thuần Việt : chuyển biến tốt; đỡ; thuyên giảm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển biến tốt; đỡ; thuyên giảm (bệnh tình)
(病势)显出好转


Xem tất cả...