Phiên âm : jiàn jī.
Hán Việt : kiến cơ.
Thuần Việt : xem thời cơ; xem tình thế; coi tình hình; theo thờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem thời cơ; xem tình thế; coi tình hình; theo thời; tuỳ lúc看机会; 看形势jiànjīxíngshì.coi tình hình mà làm.