Phiên âm : jiàn cháng.
Hán Việt : kiến trường.
Thuần Việt : sở trường; giỏi về; thạo về; có năng khiếu về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sở trường; giỏi về; thạo về; có năng khiếu về在某方面显出来有特长tā yǐ yīnyuè jiàncháng.anh ấy giỏi về âm nhạc.