VN520


              

见长

Phiên âm : jiàn cháng.

Hán Việt : kiến trường.

Thuần Việt : sở trường; giỏi về; thạo về; có năng khiếu về.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sở trường; giỏi về; thạo về; có năng khiếu về
在某方面显出来有特长
tā yǐ yīnyuè jiàncháng.
anh ấy giỏi về âm nhạc.


Xem tất cả...